Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝だめ ねだめ
Ngủ lười,
寝たばこ ねたばこ ねタバコ
việc hút thuốc trên giường
寝ころぶ ねころぶ
nằm xuống, đặt mình xuống
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
ガン寝 ガンね
ngủ ngon
佗寝 わびね
giấc ngủ cô đơn
嘘寝 うそね
giả vờ ngủ