Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝間 ねま
Phòng ngủ.
寝る時間 ねるじかん
Giờ đi ngủ
惜しくも おしくも
một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
寝間着 ねまき
quần áo ngủ
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
時間を惜しむ じかんをおしむ
tận dụng thời gian