Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝たきり ねたきり
nằm liệt giường
老人 ろうじん
bô lão
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
老人学 ろうじんがく
lão khoa