老人学
ろうじんがく「LÃO NHÂN HỌC」
☆ Danh từ
Lão khoa
Từ đồng nghĩa của 老人学
noun
老人学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老人学
老人医学 ろうじんいがく
y tế cho người già
老人 ろうじん
bô lão
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
老人性 ろうじんせい
suy yếu vì tuổi già, lão suy
老人語 ろうじんご
từ ngữ của người già
老人病 ろうじんびょう
bệnh già