Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝技 ねわざ
kỹ thuật tấn công đối phương trong tư thế nằm (Judo)
寝具 しんぐ
đồ ngủ (chăn, gối, nệm, khăn trải giường,...)
技能 ぎのう
kỹ thuật; kỹ năng
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.