寝取る
ねとる「TẨM THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Ngủ với vợ (hoặc chồng, người yêu) của người khác

Bảng chia động từ của 寝取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝取る/ねとるる |
Quá khứ (た) | 寝取った |
Phủ định (未然) | 寝取らない |
Lịch sự (丁寧) | 寝取ります |
te (て) | 寝取って |
Khả năng (可能) | 寝取れる |
Thụ động (受身) | 寝取られる |
Sai khiến (使役) | 寝取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝取られる |
Điều kiện (条件) | 寝取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝取れ |
Ý chí (意向) | 寝取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝取るな |
寝取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝取る
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
寝る ねる
đặt lưng
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.