寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
スーツ姿 スーツすがた
dáng vẻ khi mặc vest
男姿 おとこすがた
ngoại hình của người đàn ông
艶姿 あですがた えんし
dáng người quyến rũ, tư thế duyên dáng
姿態 したい
dáng điệu; phong thái; hình dáng.
女姿 おんなすがた
ngoại hình của người phụ nữ