Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車庫 しゃこ
nhà để xe; ga ra
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
入庫車 にゅうこしゃ
xe tồn kho