Kết quả tra cứu 車庫
Các từ liên quan tới 車庫
車庫
しゃこ
「XA KHỐ」
☆ Danh từ
◆ Nhà để xe; ga ra
車庫
を
仕事場
として
使
えるように
改造
した。
Tôi đã điều chỉnh nhà để xe để sử dụng như một xưởng.
車庫
の
窓
から
見
ました。そこで
見
たのはかなりびっくりしました。
Tôi nhìn qua cửa sổ nhà để xe; những gì tôi thấy đã làm tôi ngạc nhiên.
車庫
を
掃除
するのはあんまり
楽
しくなかった。
Làm sạch nhà để xe không phải là nhiều niềm vui.
◆ Nhà xe.
車庫
を
仕事場
として
使
えるように
改造
した。
Tôi đã điều chỉnh nhà để xe để sử dụng như một xưởng.
車庫
の
窓
から
見
ました。そこで
見
たのはかなりびっくりしました。
Tôi nhìn qua cửa sổ nhà để xe; những gì tôi thấy đã làm tôi ngạc nhiên.
車庫
を
掃除
するのはあんまり
楽
しくなかった。
Làm sạch nhà để xe không phải là nhiều niềm vui.

Đăng nhập để xem giải thích