寝損う
ねそんう「TẨM TỔN」
Để nhớ một cơ hội để cung cấp chỗ ngủ cho; để (thì) không ngủ

寝損う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝損う
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝損なう ねそこなう
để nhớ một cơ hội để cung cấp chỗ ngủ cho; để (thì) không ngủ
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
損う そこなう
làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương
見損う みそこなう
nhìn nhầm; đánh giá nhầm.
損なう そこなう
làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ