寝業
ねわざ「TẨM NGHIỆP」
☆ Danh từ
Kỹ thuật tấn công đối phương trong tư thế nằm (Judo).

寝業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝業
寝業師 ねわざし
Người hay dùng thủ đoạn xảo quyệt để hại người khác; người hay đánh lén; kẻ ném đá dấu tay
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.