寝汚い
いぎたない「TẨM Ô」
Untidy, slovenly
☆ Adj-i
Sound asleep, fast asleep

Từ trái nghĩa của 寝汚い
寝汚い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝汚い
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
汚い きたない
bẩn; ô uế; bẩn thỉu
汚 よごれ ヨゴレ
oceanic whitetip shark (Carcharhinus longimanus)
腹汚い はらぎたない
lòng dạ đen tối.
薄汚い うすぎたない
bẩn; bẩn thỉu (nhìn); màu nâu đất
口汚い くちぎたない
ăn nói thô tục; lăng mạ; sỉ nhục
小汚い こぎたない
bẩn thỉu, nhem nhuốc
寝違い ねちがい
sự ngủ sai tư thế