Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
るーるいはん ルール違反
phản đối.
寝違え ねちがえ
ngủ sai tư thế
寝違える ねちがえる
sái cổ
違い ちがい
sự khác nhau
寝食い ねぐい
sự ăn không ngồi rồi (không chịu làm việc).
添い寝 そいね
ngủ cùng nhau
寝汚い いぎたない
sound asleep, fast asleep