悪相
あくそう「ÁC TƯƠNG」
☆ Danh từ
Sắc diện đáng sợ; Điềm gở.

Từ trái nghĩa của 悪相
悪相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪相
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
険悪の相 けんあくのそう
một hoang dã nhìn
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
寝相が悪い ねぞうがわるい
Tướng ngủ xấu
相手が悪い あいてがわるい
đối thủ trên cơ, đối thủ quá mạnh
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).