Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪相
あくそう
sắc diện đáng sợ
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
険悪の相 けんあくのそう
một hoang dã nhìn
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
相手が悪い あいてがわるい
đối thủ trên cơ, đối thủ quá mạnh
寝相が悪い ねぞうがわるい
Tướng ngủ xấu
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
「ÁC TƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích