Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相手が悪い
あいてがわるい
đối thủ trên cơ, đối thủ quá mạnh
手が悪い てがわるい
being dealt a bad hand (in mahjong, card games, etc.)
寝相が悪い ねぞうがわるい
Tướng ngủ xấu
悪相 あくそう
sắc diện đáng sợ; Điềm gở.
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
悪手 あくしゅ
nước đi gây bất lợi (trong đánh cờ)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
手相 てそう
đọc chỉ tay
相手 あいて
đối phương; người đối diện
Đăng nhập để xem giải thích