Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝耳 ねみみ
nghe thấy gì đó lúc đang ngủ
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
耳垢水 みみあかみず
ráy tai chảy nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước