Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝起き ねおき
sự tỉnh dậy; sự thức dậy
寝顔 ねがお
bộ mặt ngái ngủ
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
早寝早起き はやねはやおき
ngủ sớm dậy sớm
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔付き かおつき
cái nhìn
生き顔 いきがお
khuôn mặt tràn đầy sức sống