Kết quả tra cứu 早寝早起き
Các từ liên quan tới 早寝早起き
早寝早起き
はやねはやおき
☆ Cụm từ
◆ Ngủ sớm dậy sớm
早寝早起
きは
健康
と
富
と
賢
さのもと。
Đi ngủ sớm và dậy sớm tạo nên một người đàn ông khỏe mạnh, giàu có và khôn ngoan.
早寝早起
きを
守
ると、
健康
になれるし、
富
も
賢
さも
身
に
備
わる。
Đi ngủ sớm và dậy sớm làm cho chúng ta khỏe mạnh, giàu có và minh mẫn. .
早寝早起
きは
人
を
健康
に、
金持
ちに、そして
賢
くする。
Đi ngủ sớm và dậy sớm tạo nên một người đàn ông khỏe mạnh, giàu có và khôn ngoan.

Đăng nhập để xem giải thích