寝静まる
ねしずまる「TẨM TĨNH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Mọi người đang ngủ say và xung quanh vắng lặng

Bảng chia động từ của 寝静まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝静まる/ねしずまるる |
Quá khứ (た) | 寝静まった |
Phủ định (未然) | 寝静まらない |
Lịch sự (丁寧) | 寝静まります |
te (て) | 寝静まって |
Khả năng (可能) | 寝静まれる |
Thụ động (受身) | 寝静まられる |
Sai khiến (使役) | 寝静まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝静まられる |
Điều kiện (条件) | 寝静まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝静まれ |
Ý chí (意向) | 寝静まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝静まるな |
寝静まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝静まる
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
静まる しずまる
lắng xuống; dịu đi; ngớt; lắng xuống; yên tĩnh xuống
寝る ねる
đặt lưng
静まり返る しずまりかえる
trở nên yên lặng; trở nên bất động như chết
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
静める しずめる
đàn áp; chặn
寝れる ねれる
có thể ngủ
寝せる ねせる
ru ngủ.