Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔を見せる かおをみせる
xuất hiện
寝顔 ねがお
bộ mặt ngái ngủ
顔見せ かおみせ
xuất hiện, ra mắt; ra mặt; lần trình diễn đầu tiên
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc