Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
審美 しんび
thẩm mỹ.
審美的 しんびてき
(thuộc) mỹ học, thẩm mỹ
審美眼 しんびがん しんびめ
cảm giác thẩm mỹ, mắt thẩm mỹ
審美主義 しんびしゅぎ
tính thẩm Mỹ
審美歯科 しんびしか
cosmetic dentistry, aesthetic dentistry, esthetic dentistry
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
美学 びがく
mỹ học.