Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
審美 しんび
thẩm mỹ.
審美的 しんびてき
(thuộc) mỹ học, thẩm mỹ
審美学 しんびがく
mỹ học
審美眼 しんびがん しんびめ
cảm giác thẩm mỹ, mắt thẩm mỹ
歯科 しか
khoa răng; nha khoa
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
医科歯科 いかしか
ngành y và nha
審美主義 しんびしゅぎ
tính thẩm Mỹ