Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
寸 すん
mặt trời (approx. 3.03 cm)
特寸 とくすん
loại đặc biệt, kích thước đặc biệt
寸劇 すんげき
kịch ngắn
寸前 すんぜん
sắp; gần; suýt
寸言 すんげん
nhận xét nhiều tủy hoặc ngắn và dí dỏm; lời nhận xét dí dỏm
寸断 すんだん
sự cắt ra từng mẩu