Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尺寸 しゃくすん せきすん
(cái gì đó) nhỏ xíu; vặt vãnh
寸善尺魔 すんぜんしゃくま
Lành ít dữ nhiều
寸進尺退 すんしんしゃくたい
một bước tiến nhiều bước lùi.
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
寸 すん
mặt trời (approx. 3.03 cm)
尺 さし しゃく
cái thước
特寸 とくすん
loại đặc biệt, kích thước đặc biệt
寸劇 すんげき
kịch ngắn