尺寸
しゃくすん せきすん「XÍCH THỐN」
☆ Danh từ
(cái gì đó) nhỏ xíu; vặt vãnh

尺寸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尺寸
寸善尺魔 すんぜんしゃくま
Lành ít dữ nhiều
寸進尺退 すんしんしゃくたい
một bước tiến nhiều bước lùi.
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
尺 さし しゃく
cái thước
寸 すん
mặt trời (approx. 3.03 cm)
異尺 いしゃく
Sai lệch tỉ lệ bản vẽ (dùng trong bản vẽ kĩ thuật)
尺縑 せっけん
cục xà phòng, xà bông
鉄尺 てつじゃく
vảy sắt (thước vuông của thợ mộc)