Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寸描
すんびょう
thumbnail (ngắn gọn) phác họa
人物寸描 じんぶつすんびょう
móng tay cái phác họa
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
寸 すん
mặt trời (approx. 3.03 cm)
特寸 とくすん
loại đặc biệt, kích thước đặc biệt
寸劇 すんげき
kịch ngắn
寸前 すんぜん
sắp; gần; suýt
寸言 すんげん
nhận xét nhiều tủy hoặc ngắn và dí dỏm; lời nhận xét dí dỏm
寸断 すんだん
sự cắt ra từng mẩu
「THỐN MIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích