寸描
すんびょう「THỐN MIÊU」
☆ Danh từ
Thumbnail (ngắn gọn) phác họa

寸描 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寸描
人物寸描 じんぶつすんびょう
móng tay cái phác họa
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
寸 すん
mặt trời (approx. 3.03 cm)
原寸 げんすん
Kích thước thực tế; kích thước đầy đủ
寸毫 すんごう
rất nhỏ; rất ít; chút ít; tí ti; tí chút; mảy may
寸分 すんぶん
nhỏ xíu; chút xíu
寸志 すんし
Một chút lòng thành
特寸 とくすん
loại đặc biệt, kích thước đặc biệt