寸時
すんじ「THỐN THÌ」
☆ Danh từ
Chốc, lúc, lát

Từ đồng nghĩa của 寸時
noun
寸時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寸時
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
寸 すん
mặt trời (approx. 3.03 cm)
特寸 とくすん
loại đặc biệt, kích thước đặc biệt
寸劇 すんげき
kịch ngắn
寸前 すんぜん
sắp; gần; suýt
寸言 すんげん
nhận xét nhiều tủy hoặc ngắn và dí dỏm; lời nhận xét dí dỏm
寸断 すんだん
sự cắt ra từng mẩu