Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺井広樹
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広葉樹 こうようじゅ
cây thuốc có lá rộng
広葉樹林 こうようじゅりん
rừng lá rộng
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
三井寺歩行虫 みいでらごみむし ミイデラゴミムシ
Pheropsophus jessoensis (species of bombardier beetle)
寺 てら じ
chùa
樹 じゅ
cây cổ thụ