Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寺内 じない
bên trong ngôi chùa
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
毅然 きぜん
kiên định; vững vàng
剛毅 ごうき
sự dũng cảm; sự vững chắc (của) đặc tính; hardihood; tính mạnh mẽ
寺 てら じ
chùa
剛毅果断 ごうきかだん
dũng cảm và quyết đoán