Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺内正道
寺内 じない
bên trong ngôi chùa
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正道 せいどう しょうどう
đạo lý.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
内道 ないどう
phật giáo