Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺子屋ゆめ指南
寺子屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
指南 しなん
sự hướng dẫn, sự giảng dạy, sự huấn luyện
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
寺小屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa.
寺子 てらこ
child who attended a temple school
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á