Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺島まゆみ
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
眉 まゆ まみえ
lông mày.
真弓 まゆみ マユミ
Euonymus hamiltonianus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
眉ずみ まゆずみ
bút kẻ lông mày.
眉墨 まゆずみ
bôi nhọ những lông mày; bút chì kẻ lông mày
黛 まゆずみ
bôi nhọ những lông mày; bút chì kẻ lông mày