Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
寺 てら じ
chùa
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
島島 しまとう
những hòn đảo