Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺本進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進呈本 しんていぼん しんていほん
khen ngợi sao chép
西本願寺 にしほんがんじ
(miếu trong kyoto)
本願寺派 ほんがんじは
Tông phái Honganji
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.