Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺田ここの
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
田起こし たおこし
xới ruộng
ここの所 ここのところ
muộn, gần đây
gấp chín lần
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc
lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc