Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺田ここの
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ここの所 ここのところ
muộn, gần đây
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田起こし たおこし
xới ruộng
gấp chín lần
lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây