Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
吉祥寺 きちじょうじ
Tên một địa điểm ở Nhật , gần ga Nakano
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
寺 てら じ
chùa
勇兵 ゆうへい
người lính dũng cảm