Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
寺子 てらこ
child who attended a temple school
御田 おでん
O-den (món ăn gồm nhiều thành phần khác nhau, ví dụ: trứng, củ cải, khoai tây)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
寺子屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa
御子 みこ
con của thần, chúa
御田屋 おでんや
oden vendor
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.