Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
熊 くま
gấu; con gấu
雄 お おす オス
đực.
寺 てら じ
chùa
鼻熊 はなぐま ハナグマ
Cầy hương.
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó