Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
雄 お おす オス
đực.
竹
tre
竹 たけ
cây tre
寺 てら じ
chùa
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực