Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺田臨川
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
寺 てら じ
chùa
諸寺 しょじ
nhiều đền