Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺見流
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
少林寺流 しょうりんじりゅう
hệ phái shorin ryu
見に入る 見に入る
Nghe thấy
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
寺 てら じ
chùa
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy