Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺越友枝
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
枝 えだ し
cành cây
寺 てら じ
chùa
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
友成 ともなり
phát triển tình bạn