Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対して
たいして
cho
対する
たいする
đối lại
対す
ついす たいす
đối với
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
応対する おうたい
tiếp đãi; ứng đối
反対する はんたい はんたいする
chống
相対する あいたいする
xung khắc.
に対する にたいする
về việc; đối với; về phía.
丘に対する部屋 おかにたいするへや
cùng phòng giáp mặt một ngọn đồi
音楽に対する勘 おんがくにたいするかん
cảm giác(nghĩa) âm nhạc
人道に対する罪 じんどうにたいするつみ
tội ác chống lại loài người