Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対人関係療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
対人関係 たいじんかんけい
quan hệ với người khác, quan hệ với mọi người, quan hệ cá nhân
対立関係 たいりつかんけい
quan hệ đối lập; quan hệ phản kháng
対泰関係 たいたいかんけい
những quan hệ với thailand
対外関係 たいがいかんけい
quan hệ đối ngoại
対等関係 たいとうかんけい
mối quan hệ bình đẳng
敵対関係 てきたいかんけい
Mối quan hệ thù địch
対米関係 たいべいかんけい
mối quan hệ với Mỹ