対処する
たいしょ「ĐỐI XỨ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đối xử ; đối đãi.

Bảng chia động từ của 対処する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 対処する/たいしょする |
Quá khứ (た) | 対処した |
Phủ định (未然) | 対処しない |
Lịch sự (丁寧) | 対処します |
te (て) | 対処して |
Khả năng (可能) | 対処できる |
Thụ động (受身) | 対処される |
Sai khiến (使役) | 対処させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 対処すられる |
Điều kiện (条件) | 対処すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 対処しろ |
Ý chí (意向) | 対処しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 対処するな |
対処する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対処する
対処 たいしょ
sự đối xử, sự ứng phó
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対処法 たいしょほう
phương pháp xử lý, giải quyết, đối phó (với vấn đề nào đó)
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処する しょする
trừng phạt
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
対する たいする
đối lại; ngược lại; đối với.
処理対象 しょりたいしょう
đối tượng xử lý