Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対合環
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対合 たいごー
ánh xạ đối hợp
環境対策 かんきょうたいさく
biện pháp đối với môi trường
対向循環 たいこうじゅんかん
counter-rotating
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
掘り合う 掘り合う
khắc vào
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.