対合
たいごー「ĐỐI HỢP」
Ánh xạ đối hợp
Đối hợp
対合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対合
対合複合体 たいごーふくごーたい
đơn vị tiếp hợp
染色体対合 せんしょくたいたいごー
ghép đôi nhiễm sắc thể
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.