対向車線
たいこうしゃせん「ĐỐI HƯỚNG XA TUYẾN」
☆ Danh từ
Làn đường dành cho xe ô tô hướng đối diện

対向車線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対向車線
対向車 たいこうしゃ
xe ô tô chạy ngược chiều
反対車線 はんたいしゃせん
đường ngược chiều
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
対向 たいこう
đối với -, trái lại.., chống lại..; đối mặt; đối diện nhau
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát