対外
たいがい「ĐỐI NGOẠI」
☆ Danh từ
Đối ngoại.
対外政策
の
基調
Phương châm cơ bản của chính sách đối ngoại .

Từ trái nghĩa của 対外
対外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対外
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
対外貿易 たいがいぼうえき
mậu dịch đối ngoại.
対外取引 たいがいとりひき
giao dịch nước ngoài
対外投資 たいがいとうし
Đầu tư nước ngoài.+ Thường chỉ là đầu tư của một nước khác do các công ty hay cá nhân tiến hành và khác với viện trợ chính phủ.
対外関係 たいがいかんけい
quan hệ đối ngoại
対外債務 たいがいさいむ
nợ bên ngoài
対外政策 たいがいせいさく
chính sách đối ngoại.
対外純資産 たいがいじゅんしさん
net external assets