Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
総局 そうきょく
tổng cục.
対局 たいきょく
việc chơi cờ vây, shogi hoặc cờ tướng,....
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
局外 きょくがい
ngoài cuộc.
外局 がいきょく
văn phòng ngoài
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
総局長 そうきょくちょう
tổng cục trưởng.